1. Danh sách
Đây là các đơn vị chứa [+PAT] nằm ở phần đầu hoặc cuối âm tiết
C1: Gồm 23 âm vị
Bộ vị → Phương thức↓ |
Môi | Răng lợi | Bật hơi | Quặt lưỡi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | Họng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tắc | Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ||||
BT | VT | p | t | t’ | ʈ | c | k | ʔ | |
HT | b | d | |||||||
Xát | BT | VT | f | s | ş | χ | h | ||
HT | v | z | ʐ | ɣ | |||||
Bên | l |
C2: Gồm 6 âm vị
Môi | Răng | Ngạc | Zero | |
---|---|---|---|---|
[+PAT] | m | n | ŋ | ø |
[+PAT] [+NAT] |
j | w |
V: Gồm 12 âm vị
Vị trí lưỡi → Độ nâng lưỡi↓ |
Trước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|---|
Đơn | Cao | i | ɯ | u |
TB | e | ɤ | o | |
Thấp | ε | a | ɔ | |
Đôi | ie | ɯɤ | uo |
Tổng cộng chúng ta có 41 đơn vị chiết đoạn tính.