• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
  • Bỏ qua primary sidebar
  • Bỏ qua footer

ngonngu.net

Ngôn ngữ học và Tiếng Việt

  • Ngôn ngữ học
    • Các vấn đề chung
      • Đại cương
      • Đối chiếu
      • So sánh lịch sử
    • Từ vựng
    • Ngữ âm
      • Ngữ âm học
      • Âm vị học
      • Chữ viết
    • Ngữ pháp
    • Ngữ nghĩa học
    • Ngữ dụng học
    • Ngôn ngữ học xã hội
    • Khuynh hướng
  • Tiếng Việt
    • Lịch sử
    • Phương ngữ
    • Hiện tại
  • Chuyên đề
    • Tiếng Việt & CNTT
    • Tài liệu tham khảo
    • Thông tin tổng hợp
  • Ngày này năm xưa
  • Dự án S
  • Liên hệ & Hỗ trợ
Bạn đang ở:Trang chủ / Tiếng Việt / Lịch sử / Nguồn gốc của tám thanh trong cách đọc Hán–Việt

Nguồn gốc của tám thanh trong cách đọc Hán–Việt

27/03/2007

ngonngu.net
27/03/2007Chuyên mục:
  • Lịch sử

• Ngang • Huyền • SẮC NHẬP • NẶNG NHẬP • Sắc khứ • Nặng khứ • Hỏi • Ngã

1. Nguồn gốc của thanh Ngang

Thanh ngang trong cách đọc Hán-Việt có 3 nguồn gốc chính:

– Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ
âm vô thanh (toàn thanh): 730 trường hợp;

– Thanh "bình" sau phụ âm vô thanh bật hơi (thứ thanh): 350 trường hợp;

– Thanh "bình" các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vang (thứ trọc): 500 trường hợp;

+ nguồn gốc khác (huyền, thứ, thượng): chiếm 15% trong tổng số 1700 trường hợp.

1.1. Bình, toàn thanh > NGANG

歌 Ca (Kiến khai nhất) 多 Đa (Đoan khai nhất)
知 Tri (Tri khai tam) 災 Tai (Tinh khai nhất)
三 Tam (Trâm khai nhất) 爭 Tranh (Trang khai nhị)
山 Sơn (Sinh khai nhị) 枝 Chi (Chương khai tam)
詩 Thi (Thư khai tam) 冰 Băng (Bang khai tam)
方 Phương (Phu hợp tam) 污 Ô (Ảnh hợp nhất)

1.2. Bình, thứ thanh > NGANG

開 Khai (Khai khai nhất) 呑 Thôn (Thấu khai nhất)
超 Siêu (Triệt khai tam) 秋 Thu (Thanh khai tam)
抄 Sao (Sơ khai nhị) 川 Xuyên (Xương hợp tam)
托 Phê (Bàng khai tứ) 妃 Phi (Phu hợp tam)
香 Hương (Hiểu khai tam)      

1.3. Bình, thứ trọc > NGANG

鵝 Nga (Nghi khai nhất) 南 Nam (Nê khai nhất)
盟 Minh   (Minh khai tam) 無 Vô (Vi hợp tam)
勞 Lao (Lai khai nhất) 人 Nhân (Nhật khai tam)
為 Vi (Vân hợp tam) 移 Di (Dương khai tam)

2. Nguồn gốc của thanh Huyền

Thanh huyền có nguồn gốc duy nhất: bình thanh của âm tiết mở đầu bằng phụ âm hữu thanh (toàn trọc), khoảng 560 trường hợp.

Ngoài ra, còn khoảng 120 trường hợp (17,5%) bắt nguồn từ nguồn gốc khác:

– ngang lẫn sang: 10%;

– khứ: 5%;

– thượng: 2,5%.

Bình, toàn trọc > HUYỀN

旗 Kì (Quần khai tam) 頭 Đầu (Định khai nhất)
茶 Trà (Trừng khai nhị) 才 Tài (Tùng khai nhất)
詳 Tường (Tà khai tam) 愁 Sầu (Sùng khai tam)
船 Thuyền (Thuyền hợp tam) 時 Thì (Thường khai tam)
貧 Bần (Tịnh khai tam) 房 Phòng (Phụng hợp tam)
河 Hà (Hạp khai nhất)      

3. Nguồn gốc của thanh SẮC NHẬP

Thanh sắc nhập Hán-Việt có hai nguồn gốc chuyển thành:

– Thanh "nhập" Hán ở sau các thanh mẫu
toàn thanh: 330 trường hợp;

– Thanh "nhập" Hán ở sau các thanh mẫu thứ thanh: 120 trường
hợp

Các trường hợp ngoại lệ chỉ có 6,5%, nhưng cũng đều từ thanh "nhập" (do sự phân biệt cao độ không rõ, đáng lẽ chuyển vào "NẶNG" lại chuyển vào "SẮC").

3.1. Nhập, toàn thanh > SẮC NHẬP

各 Các (Kiến khai nhất) 答 Đáp (Đoan khai nhất)
謫 Trích (Tri khai nhị) 作 Tác (Tinh khai nhất)
塞 Tắc (Tâm khai nhất) 責 Trách (Trang khai nhị)
殺 Sát (Sinh khai nhị) 質 Chất (Chương khai tam)
設 Thiết (Thư khai tam) 北 Bắc (Bang khai nhất)
沄 Pháp (Phi hợp tam) 屋 Ốc (Ảnh hợp nhất)

3.2. Nhập, thứ thanh > SẮC NHẬP

客 Khách (Khê khai nhị) 脱 Thoát (Thấu hợp nhất)
敕 Sắc (Triệt khai tam) 戚 Thích (Thanh khai tứ)
察 Sát (Sơ khai nhị) 斥 Xích (Xương khai tam)
魄 Phách (Bàng khai nhị) 覆 Phúc (Phu hợp tam)
黑 Hắc (Hiểu khai nhất)      

4. Nguồn gốc của thanh NẶNG NHẬP

Thanh NẶNG NHẬP Hán-Việt cũng có hai nguồn gốc:

– Thanh "nhập" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm hữu thanh (toàn trọc): 200 trường hợp.

– Thanh "nhập" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm
vang (thứ trọc): 180 trường hợp.

Trường hợp lệ ngoại chiếm 6% (25 trường hợp). Đây là những trường hợp đáng lẽ chuyển sang "SẮC" nhưng lại chuyển sang "NẶNG".

4.1. Nhập, toàn trọc > NẶNG NHẬP

極 Cực (Quần khai tam) 特 Đặc (Định khai nhất)
直 Trực (Trừng khai tam) 疾 Tật (Trùng khai tam)
俗 Tục (Tà hợp tam) 實 Thực (Thuyền khai nhất)
十 Thập (Thường khai) 薄 Bạc (Tịnh khai nhất)
服 Phục (Phụng hợp tam) 鶴 Hạc (Hạp khai nhất)

4.1. Nhập, thứ trọc > NẶNG NHẬP

業 Nghiệp (Nghi khai tam) 納 Nạp (Nê khai nhất)
幕 Mạc (Minh khai nhất) 物 Vật (Vi hợp tam)
樂 Lạc (Lai khai nhất) 熱 Nhiệt (Nhật khai tam)
越 Việt (Vân hợp tam) 藥 Dược (Dương khai tam)

5. Nguồn gốc của thanh Sắc khứ

Thanh "Sắc khứ" hiện nay của Hán-Việt có hai nguồn gốc:

– Thanh "khứ" Hán trong âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh (toàn thanh): 400 trường hợp.

– Thanh "khứ" Hán ở âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh bật hơi (thứ thanh): 170 trường hợp.

Ngoại lệ chiếm tỉ lệ khá cao: 21%. Trong đó, đa số là từ thanh "thượng" Hán chuyển sang (11%), ngoài ra do "nặng" lẫn thành "sắc" hoặc do "bình" chuyển sang.

5.1. Khứ, toàn thanh > SẮC KHỨ

句 Cú (Kiến khai nhất) 鬥 Đấu (Đoan khai nhất)
智 Trí (Tri khai tam) 再 Tái (Tinh khai nhất)
散 Tán (Tâm khai nhất) 詐 Trá (Trang khai nhị)
數 Số (Sinh hợp tam) 志 Chí (Chương khai tam)
世 Thế (Thư khai tam) 報 Báo (Bang khai nhất)
放 Phóng (Phi hợp tam) 怨 Oán (Ảnh hợp tam)

5.2. Khứ, thứ thanh > SẮC KHỨ

氣 Khí (Khê khai tam) 痛 Thống (Thấu hợp nhất)
暢 Sướng (Triệt khai tam) 次 Thứ (Thanh khai tam)
創 Sáng (Sơ khai tam) 唱 Xướng (Xướng khai tam)
派 Phái (Bàng khai nhị) 費 Phí (Phu hợp tam)
向 Hướng (Hiểu khai tam)      

6. Nguồn gốc của thanh Nặng khứ

Thanh "nặng khứ" Hán-Việt bắt nguồn chủ yếu từ:

– Thanh "khứ" Hán khi có phụ âm hữu thanh ở trước (toàn trọc)

– Thanh "khứ" Hán có phụ âm vang ở trước (thứ trọc)

Cả hai loại đều có khoảng 220 trường hợp. Tuy nhiên, ngoại lệ có rất nhiều: 31%, chủ yếu là do thanh "thượng" chuyển sang thanh "khứ". Vì vậy, có thể nói thanh "thượng" là nguồn gốc thứ 3 – nguồn gốc thứ yếu – của thanh "nặng khứ" Hán-Việt.

6.1. Khứ, toàn trọc > NẶNG KHỨ

競 Cạnh (Quần khai tam) 大 Đại (Định khai nhất)
治 Trị (Trừng khai tam) 贈 Tặng (Tùng khai nhất)
謝 Tạ (Tà khai tam) 事 Sự (Sùng khai tam)
剩 Thặng (Thuyền khai tam) 上 Thượng (Thường khai tam)
病 Bệnh (Tịnh khai tam) 飯 Phạn (Phụng khai tam)
下 Hạ (Hạp khai tam)      

6.2. Khứ, thứ trọc > NẶNG KHỨ

驗 Nghiệm (Nghi khai tam) 難 Nạn (Nê khai nhất)
命 Mệnh (Minh khai tam) 望 Vọng (Vi hợp tam)
陋 Lậu (Lai khai nhất) 二 Nhị (Nhật khai tam)
位 Vị (Vân hợp tam) 異 Dị (Dương khai tam)

6.3. Thượng, toàn trọc > NẶNG KHỨ

儉 Kiệm (Quần khai tam) 道 Đạo (Định khai nhất)
兆 Triệu (Trừng khai tam) 在 Tại (Tùng khai nhất)
似 Tự (Từ khai tam) 撰 Soạn (Sùng khai nhị)
市 Thị (Trường khai tam) 倍 Bội (Tịnh khai nhất)
父 Phụ (Phụng hợp tam) 幸 Hạnh (Hạp khai nhị)

7. Nguồn gốc của thanh Hỏi

Hai nguồn gốc chính của thanh hỏi Hán-Việt là:

– Thanh "thượng" Hán trong các âm tiết có phụ âm đầu vô thanh (toàn thanh): 360 trường hợp;

– Thanh "thượng" Hán trong các âm tiết mở đầu bằng phụ âm vô thanh bật hơi (khứ thanh): 130 trường hợp.

Ngoại lệ cũng khá nhiều: 22%. Trong đó:

+ 8,5% do thanh "khứ" tiếng Hán đưa lại;

+ 6% do lẫn lộn âm vực (đáng lẽ phải chuyển sang "ngã")

+ 4% do thanh "bình" Hán đưa lại;

+ 3,5% vừa do thanh "khứ" chuyển sang vừa do chuyển nhầm
âm vực.

7.1. Thượng, toàn thanh > HỎI

敢 Cảm (Kiến khai nhất) 黨 Đảng (Đoan khai nhất)
長 Trưởng (Tri khai tam) 酒 Tửu (Tinh khai tam)
省 Tỉnh (Tâm khai tam) 斬 Trảm (Trang khai nhị)
產 Sản (Sinh khai nhị) 只 Chỉ (Chương khai tam)
水 Thuỷ (Thư hợp tam) 版 Bản (Bang khai nhị)
反 Phản (Phi hợp tam) 影 Ảnh (Ảnh khai tam)

7.1. Thượng, khứ thanh > HỎI

可 Khả (Khê khai nhất) 土 Thập (Thấu hợp nhất)
恥 Sỉ (Triệt khai tam) 草 Thảo (Thanh khai nhất)
礎 Sở (Sơ hợp tam) 廠 Xưởng (Xương khai tam)
品 Phẩm (Bảng khai tam) 仿 Phỏng (Phu hợp tam)
海 Hải (Hiểu khai nhị)      

8. Nguồn gốc của thanh Ngã

Thanh "ngã" Hán-Việt có 1 nguồn gốc chính và một nguồn gốc phụ:

– Nguồn gốc chính là thanh "thượng" Hán trong những âm tiết có phụ âm đầu vang (thứ trọc): 180 trường hợp;

– Nguồn gốc phụ là thanh "thượng" Hán trong những âm tiết có phụ âm đầu hữu thanh (toàn trọc): 60 trường hợp.

Ngoại lệ chiếm 27%, trong đó, đáng chú ý là 15% chuyển từ "khứ" và gần 7% chuyển lầm âm vực (đáng lẽ là chuyển sang hỏi).

8.1. Thượng, thứ trọc > NGÃ

我 Ngã (Nghi khai nhất) 女 Nữ (Nê hợp tam)
母 Mẫu (Minh khai nhất) 武 Vũ (Vi hợp tam)
老 Lão (Lai khai nhất) 忍 Nhẫn (Nhật khai tam)
遠 Viễn (Vân hợp tam) 已 Dĩ (Dương khai tam)

8.1. Thượng, toàn trọc > NGÃ

技 Kĩ (Quần khai tam) 待 Đãi (Định khai nhất)
雉 Trĩ (Trừng khai tam) 靜 Tĩnh (Tùng khai tam)
士 Sĩ (Sùng khai tam) 盾 Thuẫn (Thuyền hợp tam)
罷 Bãi (Tịnh khai nhị) 憤 Phẫn (Phụng hợp tam)
駭 Hãi (Hạp khai nhị)      

* Nguyễn Tài Cẩn. Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt. Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội. H., 2000, trang 296–305.

Đọc tiếp: Từ tứ thanh tiếng Hán đến tám thanh Hán-Việt

Chia sẻ:

  • Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới)
  • Bấm để chia sẻ trên Twitter (Mở trong cửa sổ mới)
  • Nhấp để chia sẻ trên WhatsApp (Mở trong cửa sổ mới)
  • Bấm để chia sẻ lên LinkedIn (Mở trong cửa sổ mới)

Điều hướng bài viết

Bài trước Từ tứ thanh tiếng Hán đến tám thanh Hán–Việt
Bài tiếp theo Tiếp tục tìm hiểu về xuất xứ và ý nghĩa địa danh Cổ Loa (Qua cách giải thích địa danh này của Giáo sư Đào Duy Anh)

Sidebar chính

Mục lục

  • Ngôn ngữ học
    • Các vấn đề chung
      • Đại cương
      • Đối chiếu
      • So sánh lịch sử
    • Từ vựng
    • Ngữ âm
      • Ngữ âm học
      • Âm vị học
      • Chữ viết
    • Ngữ pháp
    • Ngữ nghĩa học
    • Ngữ dụng học
    • Ngôn ngữ học xã hội
    • Khuynh hướng
  • Tiếng Việt
    • Lịch sử
    • Phương ngữ
    • Hiện tại
  • Chuyên đề
    • Tiếng Việt & CNTT
    • Tài liệu tham khảo
    • Thông tin tổng hợp
  • Ngày này năm xưa
  • Dự án S
  • Liên hệ & Hỗ trợ

Footer

Đăng kí theo dõi

Nhập địa chỉ email của bạn để nhận thông báo khi có bài mới.

Liên kết

  • Nhóm Facebook
  • Dự án S – Công cụ tiếng Việt
  • Paratime Studio

Tìm kiếm

Liên hệ và Hỗ trợ

  • Giới thiệu
  • Liên hệ

© 2025 ngonngu.net