PHỤ LỤC
Một số thuật ngữ tin học và bóng đá (để so sánh) trong tiếng Anh đã được dịch/Việt hoá và được dùng phổ biến trong tiếng Việt
Tiếng Anh | Quan hệ | Tiếng Việt |
---|---|---|
access | = | truy cập |
access | = | truy nhập |
access | = | truy xuất |
active | = | kích hoạt |
address bar | → | thanh địa chỉ |
backup | # | sao lưu |
browser | → | trình duyệt |
chat | P | chát |
chat | = | tán gẫu |
chip | P | chíp |
click | # | nháy |
client | # | máy khách |
clipboard | #\→ | bộ nhớ đệm |
cluster | # | cung |
command | #\ = | câu lệnh |
command line | → | dòng lệnh |
computer | → | máy tính |
computer | → | máy tính/ máy vi tính |
configuration | → | cấu hình |
cursor | # | con trỏ |
data base | → | cơ sở dữ liệu |
dialog box | → | hộp thoại |
digital technology | → | kĩ thuật số |
driver | → | trình điều khiển |
directory | #\ = | thư mục (2) |
download | → | tải xuống |
download | → | hạ tải |
editor | = | biên tập viên |
editor | → | trình soạn thảo |
e-mail (electronic mail) | → | thư điện tử |
emulator | → | trình mô phỏng |
field | #\ = | trường |
file | # | tập tin |
file | # | tệp |
filter | # | bộ lọc |
floppy (device) | → | ổ mềm |
floppy disk | → | đĩa mềm |
folder | #\ = | thư mục (1), hồ sơ |
format | # | định dạng/ khuôn dạng |
goal | # | cầu môn → khung thành |
hacker | #\ → | tin tặc |
hard disk | → | đĩa cứng |
hard disk device | → | ổ cứng |
hardware | → | phần cứng |
homepage | # | trang chủ |
homepage | → | trang nhà |
hot line | → | đường dây nóng |
input | → | đầu vào |
insert | #\ = | chèn |
interface | → | giao diện |
key word | → | từ khoá |
keyboard | → | bàn phím |
mobile phone | → | điện thoại di động |
monitor | # | màn hình |
mouse | = | con chuột |
multi-tasks | → | đa nhiệm |
multi-users | → | đa người dùng |
net | = | mạng |
operating system | → | hệ điều hành |
output | → | đầu ra |
paste | = | dán |
path | # | đường dẫn |
penalty | # | phạt đền |
printer | → | máy in |
processor | → | trình soạn thảo |
programmer | → | lập trình viên |
programming | → | lập trình |
programming language | → | ngôn ngữ lập trình |
reading head | → | đầu đọc |
red card | → | thẻ đỏ |
redo | → | chuyển tác |
resolution | → | độ phân giải |
scanner | → | máy quét |
server | # | máy chủ |
software | → | phần mềm |
status bar | → | thanh trạng thái |
toolbar | → | thanh công cụ |
undo | → | hoàn tác |
upload | → | tải lên |
utility | #\= | tiện ích |
web page | → | trang web |
yellow card | → | thẻ vàng |