1. Âm đầu
Âm vị | Chữ viết (+ bối cảnh) |
Ví dụ |
---|---|---|
/b-/ | B | buôn bán |
/m-/ | M | may mắn |
/f-/ | PH | phong phú |
/v-/ | V | vỗ về |
/t-/ | T | tin tưởng |
/t’-/ | TH | thảnh thơi |
/d-/ | Đ | đúng đắn |
/n-/ | N | nắn nót |
/z-/ | D/GI | giây da |
/ʐ-/ | R | rõ ràng |
/s-/ | X | xinh xắn |
/ş-/ | S | sẵn sàng |
/c-/ | CH | chích choè |
/ʈ-/ | TR | trống trải |
/ɲ-/ | NH | nhắn nhủ |
/l-/ | L | lo lắng |
/k-/ | K (âm chính /-i-, -ε-, -e-, –ie-/ |
kim, kem, kê, kiếm |
Q (+ âm đệm /-w-/) |
quê, quán, quyên | |
C ([các trường hợp còn lại]) |
con cà cuống | |
/χ-/ | KH | khúc khích |
/ŋ-/ | NGH (+ âm chính /-i-, -ε-, -e-, –ie-/) | nghĩ, nghe, nghê, nghiêng |
NG ([các trường hợp còn lại]) |
ngỡ ngàng | |
/ɣ-/ | GH (+ âm chính /-i-, -ε-, -e-/) | ghi, ghè, ghế |
G ([các trường hợp còn lại]) |
gỡ gạc | |
/h-/ | H | hớt hải |
/?-/ | [vắng mặt] | ăn uống |
2. Âm đệm
Âm vị | Chữ viết (+ bối cảnh) |
Ví dụ |
---|---|---|
/-w-/ | U (âm đầu /k-/+ hoặc +âm chính /-i-, -e-, –ɤ-, –ɤˇ-/) |
huy, thuế, huơ, thuần, chuyện, quyên, quăn |
O (+ [các trường hợp còn lại]) |
hoá, hoè, choắt, loang | |
/zero/ | [vắng mặt] | lá, nhiên, lương |
3. Âm chính
Âm vị | Chữ viết (+ bối cảnh) |
Ví dụ |
---|---|---|
/-i-/ | Y (sau âm đệm /-w-/+; hoặc đa phần trong các trường hợp âm đầu, âm đệm và âm cuối đều là /zero/) |
thuý, quý, y (tá) |
I ([các trường hợp còn lại]) |
bi, hỉ, kí, lì, mì, tỉ, sĩ, vĩ, nghi, minh | |
/-e-/ | Ê | khế, tên, lênh |
/-ε-/ | E | bé, kẻng, lém |
/-ɤ-/ | Ơ | mơ, lớn |
/-ɤˇ-/ | Â | tân, bâng, khuâng |
/-a-/ | A | nhà, át, ngang, tai, quai |
/-ɯ-/ | Ư | tư, cứng |
/-ă-/ | A (âm cuối là /-w, -j/) |
rau, tay, quay |
Ă ([các trường hợp còn lại]) |
cắn, đắng | |
/-u-/ | U | xu, cúng |
/-o-/ | ÔÔ (+ âm cuối /-ŋ/) |
bôông |
Ô ([các trường hợp còn lại]) |
cô, bông | |
/-ɔ-/ | OO (+âm cuối /-ŋ, -k/) |
coong, moóc |
O ([các trường hợp còn lại]) |
lò, con | |
/-ɔˇ-/ | O | cong, móc |
/-εˇ-/ | A | nhanh, ách, ngách |
/-ie-/ | YÊ (âm đầu /?-/ (hoặc âm đệm /-w-/) và âm cuối không /zero/) |
yêu, yểng, uyên, tuyển |
IÊ (âm đệm /zero/, âm cuối không /zero/) |
tiến, miếng | |
YA (âm đệm /-w-/, âm cuối /zero/) |
khuya, tuya | |
IA (âm đệm /zero/, âm cuối /zero/) |
mía, tia, ỉa | |
/-ɯɤ-/ | ƯƠ (+ âm cuối không /zero/) |
ưỡn, lượng |
ƯA (+ âm cuối /zero/) |
ưa, cứa | |
/-uo-/ | UÔ (+ âm cuối không /zero/) |
uốn, muỗng |
UA (+ âm cuối /zero/) |
úa, bùa |
4. Âm cuối
Âm vị | Chữ viết (+ bối cảnh) |
Ví dụ |
---|---|---|
/-m/ | M | ám, lắm |
/-n/ | N | in, nghẹn |
/-ŋ/ | NH (sau âm chính /-i-, -e-, –εˇ-) |
inh, kính, mênh, canh, |
NG ([các trường hợp còn lại]) |
ông, xong, siêng, keng | |
/-p/ | P | úp, lấp |
/-t/ | T | át, cắt |
/-k/ | CH (sau âm chính /-i-, -e-, –εˇ-) |
ích, mếch, cạch |
C ([các trường hợp còn lại]) |
ác, lắc, bọc | |
/-w/ | O (sau /-a-, -ε-/) |
áo, xạo, kéo |
U ([các trường hợp còn lại]) |
au, mếu, nấu, rượu | |
/-j/ | Y (sau /-ă-, –ɤˇ-/) |
máy, cậy |
I ([các trường hợp còn lại]) |
cài, ngoái, tươi | |
/zero/ | [vắng mặt] | à, nghe, mã |
Ghi chú: Bài viết này chưa hoàn thiện và sẽ được sửa chữa, bổ sung trong thời gian tới.
Tham khảo: